Ổ cứng HPE 8TB SAS 3.5" 12Gbps 7.2K RPM Enterprise HS for G10+ G11 # 819199-001 / 834132-001 / 867263-B21 / 834031-B21
Ổ cứng HPE 8TB SAS 3.5" 12Gbps 7.2K RPM Enterprise HS for G10+ G11 # 805344-001 / 819199-001 / 805337-B21
Ổ cứng HPE 8TB SAS 3.5" 12Gbps 7.2K RPM Enterprise HS for G10+ G11 # 857642-001 / 861608-001 / 861592-B21
Ổ cứng HPE 8TB SAS 3.5" 12Gbps 7.2K RPM Enterprise HS for G10+ G11 # 819199-001 / 834132-001 / P17965-B21
Sử dụng cho: IBM Xseries 3650
Kiểu dạng thiết bị: I/O mainboard - FSB 667/1066/1333MHZ , Dual LGA 771
P/N: 43W8250 43W8251
IBM X226 Mainboard #: 39Y8678 26K8568.
Sử dụng cho: IBM Xseries 226.
Kiểu dạng thiết bị: I/O mainboard , FSB 800Mhz , Dual LGA 604
IBM System X3650 Mainboard: 44E5125
Sử dụng cho: IBM Xseries 3550
Kiểu dạng thiết bị: I/O mainboard - FSB 667/1066/1333MHZ , Dual LGA 771
Compatibility: PowerEdge 2900 / PE1950 / PE2950 / PE2900 FS / PE6950 / PE2970 / R200 / PowerVault PV MD1000 / PV500 / PV600
Cache Memory: 512 MB (installed) / 512 MB (max)
RAID Level: RAID 0, RAID 1, RAID 5, RAID 6, RAID 10, RAID 50, RAID 60
Interfaces: 2 external wide port SAS
Compatible: Slots PCI Express x8
Sử dụng cho: HP Proliant DL370 G4
Kiểu dạng thiết bị: I/O mainboard - FSB 800MHZ, LGA 604
P/N: 347882-001 / 011983-001
Ổ cứng HDD HP 900GB 10K SAS 2.5" 6G for 3Par M6710 PN# QR496A/ 697389-001/ 5697-1388/ 702505-001/ 0B26014
Bo mạch chủ mainboard HP DL380p G8 Gen8 v2 # 801939-001/ 801940-001/ 732143-001/ 732144-001/ 662530-001/ 681649-001/ 622217-001/ 680188-001
Cạc mạng NIC IBM Lenovo Mellanox ConnectX-3 40GbE / FDR IB VPI Adapter fru# 00D9552/ 00D9551/ 00D9550
Ổ cứng HDD IBM 900GB 10k SAS 2.5" for V7000 fru# 00L4568/ 00L4680/ ST9900805SS/ 00Y2684 85Y6274/ 49Y7449